--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ discretionary trust chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hội ngộ
:
to meetcuộc hội ngộmeeting
+
nói là
:
Reportedly, supposedlyAnh ta đến đây, nói là có việcHe has come here, reportedly on business
+
chí yếu
:
Most important
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother